quen thói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen thói+
- have the habit of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thói"
- Những từ có chứa "quen thói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wont nepotist habit disaccustom habitual use accustomed relinquish chronic indurate more...
Lượt xem: 572